Có 2 kết quả:

貼合面 tiē hé miàn ㄊㄧㄝ ㄏㄜˊ ㄇㄧㄢˋ贴合面 tiē hé miàn ㄊㄧㄝ ㄏㄜˊ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

faying surface

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

faying surface

Bình luận 0