Có 2 kết quả:
貼合面 tiē hé miàn ㄊㄧㄝ ㄏㄜˊ ㄇㄧㄢˋ • 贴合面 tiē hé miàn ㄊㄧㄝ ㄏㄜˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
faying surface
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
faying surface
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0